Có 2 kết quả:
家养 jiā yǎng ㄐㄧㄚ ㄧㄤˇ • 家養 jiā yǎng ㄐㄧㄚ ㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) domestic (animals)
(2) home reared
(2) home reared
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) domestic (animals)
(2) home reared
(2) home reared
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0